Ý nghĩa và cách phát âm của 麴

Ký tự giản thể / phồn thể

麴 nét Việt

  • yeast
  • Aspergillus (includes many common molds)
  • Taiwan pr. [qu2]
  • variant of 曲[qu1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau