区
區
区 nét Việt
qū
- khu vực
qū
- khu vực
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 伹 : clumsy and dumb; slow-witted;
- 凵 : receptacle;
- 區 : Area
- 呿 : to yawn;
- 屈 : bẻ cong
- 岖 : rugged;
- 岨 : rocky hill;
- 曲 : bài hát
- 砠 : rocky hill;
- 祛 : sacrifice to drive away calamity; to dispel; to drive away; to remove;
- 胠 : flank of animal; side; to pry open; to steal;
- 蛆 : maggot;
- 蛐 : cricket;
- 袪 : sleeve opening;
- 诎 : to bend; to yield; to exhaust; to stutter;
- 趋 : có xu hướng
- 躯 : human body;
- 阹 : a pen; to surround;
- 駆 : Japanese variant of 驅|驱; to gallop;
- 驱 : lái xe
- 麯 : yeast;
- 麴 : yeast; Aspergillus (includes many common molds); Taiwan pr. [qu2]; variant of 曲[qu1];
- 黢 : black; dark;
Các câu ví dụ với 区
-
这两种材料有什么区别吗?
Zhè liǎng zhǒng cáiliào yǒu shé me qūbié ma? -
我住在郊区,开车半个小时就能到市中心。
Wǒ zhù zàijiāoqū, kāichē bàn gè xiǎoshí jiù néng dào shì zhōngxīn.
Các từ chứa区, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 郊区 (jiāo qū) : ngoại ô
- 区别 (qū bié) : sự khác biệt
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 地区 (dì qū) : khu vực
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 区分 (qū fēn) : phân biệt
- 区域 (qū yù) : khu vực
- 社区 (shè qū) : cộng đồng