一会儿
一會兒
一会儿 nét Việt
yī huì er
- một lúc
yī huì er
- một lúc
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 一会儿
-
我们先坐三站地铁,再走一会儿就到了。
Wǒmen xiān zuò sān zhàn dìtiě, zài zǒu yīhuǐ'er jiù dàole. -
我看一会儿电视就睡觉。
Wǒ kàn yīhuǐ'er diànshì jiù shuìjiào. -
我们休息了一会儿,又开始工作了。
Wǒmen xiūxíle yīhuǐ'er, yòu kāishǐ gōngzuòle. -
请大家休息一会儿,十分钟后继续上课。
Qǐng dàjiā xiūxí yīhuǐ'er, shífēnzhōng hòu jìxù shàngkè. -
他想了一会儿接着写。
Tā xiǎngle yīhuǐ'er jiēzhe xiě.