Ý nghĩa và cách phát âm của 一帆风顺

一帆风顺
Từ giản thể
一帆風順
Từ truyền thống

一帆风顺 nét Việt

yì fān fēng shùn

  • thuận buồm xuôi gió

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (fān): chèo
  • (fēng): gió
  • (shùn): xa lánh