Ý nghĩa và cách phát âm của 风

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

风 nét Việt

fēng

  • gió

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 风

  • 今天刮风了,别骑自行车了。
    Jīntiān guā fēngle, bié qí zìxíngchēle.
  • 外边风大,戴上帽子吧。
    Wàibian fēng dà, dài shàng màozi ba.
  • 大风把树刮倒了。
    Dàfēng bǎ shù guā dàole.

Các từ chứa风, theo cấp độ HSK