Ý nghĩa và cách phát âm của 一点儿

一点儿
Từ giản thể
一點兒
Từ truyền thống

一点儿 nét Việt

yī diǎn er

  • một chút

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (diǎn): điểm
  • (er): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 一点儿

  • 我只有一点儿钱。
    Wǒ zhǐyǒu yīdiǎn er qián.
  • 爷爷六十岁了,但是看起来一点儿也不老。
    Yéyé liùshí suìle, dànshì kàn qǐlái yīdiǎn er yě bùlǎo.
  • 这个帽子太小了,有大一点儿的吗?
    Zhège màozi tài xiǎole, yǒu dà yīdiǎn er de ma?
  • 走了这么多路,我累得一点儿力气都没有了。
    Zǒule zhème duō lù, wǒ lèi dé yīdiǎn er lìqì dōu méiyǒule.