丈夫
丈夫 nét Việt
zhàng fu
- người chồng
zhàng fu
- người chồng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 丈夫
-
右边第一个男人是我丈夫。
Yòubiān dì yī gè nánrén shì wǒ zhàngfū. -
我丈夫在医院工作。
Wǒ zhàngfū zài yīyuàn gōngzuò.