夫
夫 nét Việt
fū
- người chồng
fū
- người chồng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 夫
-
右边第一个男人是我丈夫。
Yòubiān dì yī gè nánrén shì wǒ zhàngfū. -
我丈夫在医院工作。
Wǒ zhàngfū zài yīyuàn gōngzuò. -
李大夫,您明天上午在医院吗?
Lǐ dàfū, nín míngtiān shàngwǔ zài yīyuàn ma? -
我最近在学习中国功夫。
Wǒ zuìjìn zài xuéxí zhōngguó gōngfū.
Các từ chứa夫, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 丈夫 (zhàng fu) : người chồng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 大夫 (dài fu) : bác sĩ
- 功夫 (gōng fu) : cố gắng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 夫妇 (fū fù) : cặp đôi
- 夫人 (fū ren) : quý bà