丈
丈 nét Việt
zhàng
- người chồng
zhàng
- người chồng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 丈
-
右边第一个男人是我丈夫。
Yòubiān dì yī gè nánrén shì wǒ zhàngfū. -
我丈夫在医院工作。
Wǒ zhàngfū zài yīyuàn gōngzuò.
Các từ chứa丈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 丈夫 (zhàng fu) : người chồng