上午
上午 nét Việt
shàng wǔ
- buổi sáng
shàng wǔ
- buổi sáng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 上午
-
昨天上午商店开了。
Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile. -
上午冷,下午热。
Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè. -
现在是上午10 点。
Xiànzài shì shàngwǔ 10 diǎn. -
李大夫,您明天上午在医院吗?
Lǐ dàfū, nín míngtiān shàngwǔ zài yīyuàn ma?