Ý nghĩa và cách phát âm của 上游

上游
Từ giản thể
上遊
Từ truyền thống

上游 nét Việt

shàng yóu

  • thượng nguồn

HSK level


Nhân vật

  • (shàng): trên
  • (yóu): chuyến du lịch