上网
上網
上网 nét Việt
shàng wǎng
- lên mạng
shàng wǎng
- lên mạng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 上网
-
我上网去看看新闻。
Wǒ shàngwǎng qù kàn kàn xīnwén.