Ý nghĩa và cách phát âm của 下属

下属
Từ giản thể
下屬
Từ truyền thống

下属 nét Việt

xià shǔ

  • cấp dưới

HSK level


Nhân vật

  • (xià): dưới
  • (shǔ): thuộc về