属
屬
属 nét Việt
shǔ
- thuộc về
shǔ
- thuộc về
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 屬 : Genus
- 暑 : nhiệt
- 曙 : daybreak; dawn; the dawn of a new epoch (metaphor); Taiwan pr. [shu4];
- 癙 : hidden; secret; scrofula;
- 署 : phòng ban
- 薯 : potato; yam;
- 蜀 : short name for Sichuan 四川[Si4 chuan1] province; one of the Three Kingdoms 三國|三国[San1 guo2] after the fall of the Han dynasty;
- 钃 : metal;
- 黍 : broomcorn millet; glutinous millet;
- 鼠 : chuột
- 鼡 : 圥
Các từ chứa属, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 金属 (jīn shǔ) : kim loại
- 属于 (shǔ yú) : thuộc về
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 附属 (fù shǔ) : đính kèm
- 家属 (jiā shǔ) : thành viên gia đình
- 下属 (xià shǔ) : cấp dưới