Ý nghĩa và cách phát âm của 不仅

不仅
Từ giản thể
不僅
Từ truyền thống

不仅 nét Việt

bù jǐn

  • không chỉ

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (jǐn): chỉ có

Các câu ví dụ với 不仅

  • 我不仅去过那个城市,而且去过很多次。
    Wǒ bùjǐn qùguò nàgè chéngshì, érqiě qùguò hěnduō cì.