不客气
不客氣
不客气 nét Việt
bú kè qi
- không có gì
bú kè qi
- không có gì
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 不客气
-
谢谢!不客气!
A: Xièxiè! B: Bùkèqì! -
甲:谢谢你!乙:不客气。
Jiǎ: Xièxiè nǐ! Yǐ: Bù kèqì. -
甲:谢谢你。乙:不客气!
Jiǎ: Xièxiè nǐ. Yǐ: Bù kèqì!