Ý nghĩa và cách phát âm của 不屑一顾

不屑一顾
Từ giản thể
不屑一顧
Từ truyền thống

不屑一顾 nét Việt

bú xiè yī gù

  • miễn cưỡng

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (xiè): mảnh vụn
  • (yī): một
  • (gù): gu