Ý nghĩa và cách phát âm của 不时

不时
Từ giản thể
不時
Từ truyền thống

不时 nét Việt

bù shí

  • theo thời gian

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (shí): thời gian

Các câu ví dụ với 不时

  • 他不时候学生。
    Tā bù shíhòu xuéshēng.