Ý nghĩa và cách phát âm của 不管

不管
Từ giản thể / phồn thể

不管 nét Việt

bù guǎn

  • bất chấp

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (guǎn): ống

Các câu ví dụ với 不管

  • 不管天怎么样,我都要爬山。
    Bùguǎn tiān zěnme yàng, wǒ dū yào páshān.