不过
不過
不过 nét Việt
bú guò
- nhưng
bú guò
- nhưng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 不过
-
他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn.