丑
丑 nét Việt
chǒu
- xấu xí
chǒu
- xấu xí
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa丑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
丑 (chǒu): xấu xí
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 丑恶 (chǒu è) : xấu xí