Ý nghĩa và cách phát âm của 专业

专业
Từ giản thể
專業
Từ truyền thống

专业 nét Việt

zhuān yè

  • nghề nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (zhuān): chuyên nghành
  • (yè): ngành công nghiệp

Các câu ví dụ với 专业

  • 我在大学学习法律专业。
    Wǒ zài dàxué xuéxí fǎlǜ zhuānyè.
  • 你在大学是学什么专业的?
    Nǐ zài dàxué shì xué shénme zhuānyè de?