Ý nghĩa và cách phát âm của 专程

专程
Từ giản thể
專程
Từ truyền thống

专程 nét Việt

zhuān chéng

  • chuyến đi đặc biệt

HSK level


Nhân vật

  • (zhuān): chuyên nghành
  • (chéng): cheng