Ý nghĩa và cách phát âm của 专门

专门
Từ giản thể
專門
Từ truyền thống

专门 nét Việt

zhuān mén

  • chuyên nghành

HSK level


Nhân vật

  • (zhuān): chuyên nghành
  • (mén): cửa

Các câu ví dụ với 专门

  • 我是专门来看你的。
    Wǒ shì zhuānmén lái kàn nǐ de.