专门
專門
专门 nét Việt
zhuān mén
- chuyên nghành
zhuān mén
- chuyên nghành
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 专门
-
我是专门来看你的。
Wǒ shì zhuānmén lái kàn nǐ de.