Ý nghĩa và cách phát âm của 东张西望

东张西望
Từ giản thể
東張西望
Từ truyền thống

东张西望 nét Việt

dōng zhāng xī wàng

  • nhìn xung quanh

HSK level


Nhân vật

  • (dōng): phía đông
  • (zhāng): zhang
  • 西 (xī): oo
  • (wàng): mong