望
望 nét Việt
wàng
- mong
wàng
- mong
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 望
-
希望它离公司近。
Xīwàng tā lí gōngsī jìn. -
我希望你别走了。
Wǒ xīwàng nǐ bié zǒule. -
孩子是爸爸、妈妈的希望。
Háizi shì bàba, māmā de xīwàng. -
我希望有机会参加比赛。
Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài. -
大家不要失望,我们还是有希望的。
Dàjiā bùyào shīwàng, wǒmen háishì yǒu xīwàng de.
Các từ chứa望, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 希望 (xī wàng) : mong
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 失望 (shī wàng) : thất vọng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 看望 (kàn wàng) : chuyến thăm
- 盼望 (pàn wàng) : mong
- 愿望 (yuàn wàng) : khao khát
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 东张西望 (dōng zhāng xī wàng) : nhìn xung quanh
- 绝望 (jué wàng) : tuyệt vọng
- 渴望 (kě wàng) : khao khát
- 期望 (qī wàng) : chờ đợi
- 探望 (tàn wàng) : chuyến thăm
- 威望 (wēi wàng) : uy tín
- 欲望 (yù wàng) : khao khát
- 展望 (zhǎn wàng) : quan điểm
- 指望 (zhǐ wàng) : dựa vào