Ý nghĩa và cách phát âm của 望

Ký tự giản thể / phồn thể

望 nét Việt

wàng

  • mong

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 望

  • 希望它离公司近。
    Xīwàng tā lí gōngsī jìn.
  • 我希望你别走了。
    Wǒ xīwàng nǐ bié zǒule.
  • 孩子是爸爸、妈妈的希望。
    Háizi shì bàba, māmā de xīwàng.
  • 我希望有机会参加比赛。
    Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài.
  • 大家不要失望,我们还是有希望的。
    Dàjiā bùyào shīwàng, wǒmen háishì yǒu xīwàng de.

Các từ chứa望, theo cấp độ HSK