严格
Từ giản thể
嚴格
Từ truyền thống
严格 nét Việt
yán gé
- nghiêm khắc
yán gé
- nghiêm khắc
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 严格
-
老师对我们的要求很严格。
Lǎoshī duì wǒmen de yāoqiú hěn yángé.