Ý nghĩa và cách phát âm của 严禁

严禁
Từ giản thể
嚴禁
Từ truyền thống

严禁 nét Việt

yán jìn

  • nghiêm cấm

HSK level


Nhân vật

  • (yán): nghiêm khắc
  • (jìn): lệnh cấm