Ý nghĩa và cách phát âm của 禁

Ký tự giản thể / phồn thể

禁 nét Việt

jìn

  • lệnh cấm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 禁

  • 公共场所禁止抽烟。
    Gōnggòng chǎngsuǒ jìnzhǐ chōuyān.

Các từ chứa禁, theo cấp độ HSK