Ý nghĩa và cách phát âm của 个人

个人
Từ giản thể
個人
Từ truyền thống

个人 nét Việt

gè rén

  • cá nhân

HSK level


Nhân vật

  • (gè): a
  • (rén): mọi người

Các câu ví dụ với 个人

  • 我家里来了几个人。
    Wǒjiālǐ láile jǐ gèrén.
  • 我不认识那(那儿)个人。
    Wǒ bù rènshí nà (nà'er) gèrén.
  • 你们家有几个人那(那儿)?
    Nǐmen jiā yǒu jǐ gèrén nà (nà'er)?
  • 你认识这个人吗?
    Nǐ rènshí zhège rén ma?
  • 前面那个人是我的同学。
    Qiánmiàn nàgèrén shì wǒ de tóngxué.