人
人 nét Việt
rén
- mọi người
rén
- mọi người
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 人
-
我的医生是一个好人。
Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén. -
中国人说汉语。
Zhōngguó rén shuō hànyǔ. -
这里的人很多。
Zhèlǐ de rén hěnduō. -
你是中国人吗?
Nǐ shì zhōngguó rén ma? -
我家里没有人。
Wǒjiālǐ méiyǒu rén.
Các từ chứa人, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
人 (rén): mọi người
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 别人 (bié rén) : những người khác
- 客人 (kè rén) : những vị khách mời
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 成人 (chéng rén ) : người lớn
- 敌人 (dí rén) : kẻ thù
- 个人 (gè rén) : cá nhân
- 工人 (gōng rén) : công nhân
- 人才 (rén cái) : năng lực
- 人口 (rén kǒu) : dân số
- 人类 (rén lèi) : nhân loại
- 人民币 (rén mín bì) : nhân dân tệ
- 人生 (rén shēng) : đời sống
- 人事 (rén shì) : nhân viên
- 人物 (rén wù) : tính cách
- 人员 (rén yuán) : nhân viên
- 私人 (sī rén) : riêng tư
- 行人 (xíng rén) : người đi bộ
- 主人 (zhǔ rén) : máy chủ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 本人 (běn rén) : riêng tôi
- 当事人 (dāng shì rén) : buổi tiệc
- 丢人 (diū rén) : xấu hổ
- 法人 (fǎ rén) : pháp nhân
- 风土人情 (fēng tǔ rén qíng) : phong tục địa phương
- 夫人 (fū ren) : quý bà
- 迷人 (mí rén) : duyên dáng
- 人道 (rén dào) : nhân đạo
- 人格 (rén gé) : nhân cách
- 人工 (rén gōng) : nhân tạo
- 人家 (rén jia) : mọi người
- 人间 (rén jiān) : thế giới
- 人士 (rén shì) : người
- 人为 (rén wéi) : nhân tạo
- 人性 (rén xìng) : bản chất con người
- 人质 (rén zhì) : con tin