个
個
个 nét Việt
gè
- a
gè
- a
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 个
-
你有几个儿子?
Nǐ yǒu jǐgè erzi? -
有三个饭店。
Yǒu sāngè fànguǎn. -
妈妈买了九个水果。
Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ. -
这个衣服多少钱?
Zhège yīfú duōshǎo qián? -
我的医生是一个好人。
Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén.
Các từ chứa个, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
个 (gè): a
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 个子 (gè zi) : cao
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 个别 (gè bié) : cá nhân
- 个人 (gè rén) : cá nhân
- 个性 (gè xìng) : nhân cách
- 整个 (zhěng gè) : toàn bộ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 个体 (gè tǐ) : cá nhân