个子
個子
个子 nét Việt
gè zi
- cao
gè zi
- cao
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 个子
-
弟弟的个子比我矮。
Dìdì de gèzi bǐ wǒ ǎi. -
哥哥比我个子高。
Gēgē bǐ wǒ gèzi gāo.