Ý nghĩa và cách phát âm của 丰收

丰收
Từ giản thể
豐收
Từ truyền thống

丰收 nét Việt

fēng shōu

  • vụ mùa bội thu

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): dồi dào
  • (shōu): nhận được