Ý nghĩa và cách phát âm của 丰满

丰满
Từ giản thể
豐滿
Từ truyền thống

丰满 nét Việt

fēng mǎn

  • đầy

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): dồi dào
  • (mǎn): đầy