Ý nghĩa và cách phát âm của 临床

临床
Từ giản thể
臨床
Từ truyền thống

临床 nét Việt

lín chuáng

  • lâm sàng

HSK level


Nhân vật

  • (lín): ở gần
  • (chuáng): giường