临
臨
临 nét Việt
lín
- ở gần
lín
- ở gần
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 亃 : mythical animal, said to have yellow body and white tail;
- 冧 : (Cantonese) to topple; to collapse; to coax; flower bud;
- 嶙 : ranges of hills;
- 惏 : cold; frigid;
- 林 : rừng
- 淋 : vòi sen
- 潾 : clear (as of water);
- 獜 : firefly;
- 琳 : gem;
- 璘 : luster of gem;
- 痳 : hernia; urinary hesitancy; erroneous variant of 痲[ma2];
- 瞵 : to stare at;
- 磷 : phosphorus (chemistry);
- 粦 : Monkey
- 粼 : clear (as of water);
- 辚 : rumbling of wheels;
- 遴 : (literary) to select;
- 邻 : liền kề
- 鏻 : phosphonium;
- 霖 : continued rain;
- 鳞 : scales (of fish);
- 麟 : female unicorn; see 麒麟;
Các từ chứa临, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 光临 (guāng lín) : đến
- 临时 (lín shí) : tạm thời
- 面临 (miàn lín) : đối mặt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 濒临 (bīn lín) : trên bờ vực của
- 降临 (jiàng lín) : đến
- 临床 (lín chuáng) : lâm sàng