床
床 nét Việt
chuáng
- giường
chuáng
- giường
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 床
-
让大家起床吧。
Ràng dàjiā qǐchuáng ba. -
我早上七点起床。
Wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. -
我一般7 点钟起床。
Wǒ yībān 7 diǎn zhōng qǐchuáng. -
他总是很早起床。
Tā zǒng shì hěn zǎo qǐchuáng. -
我每天差不多7 点起床。
Wǒ měitiān chā bù duō 7 diǎn qǐchuáng.
Các từ chứa床, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 起床 (qǐ chuáng) : thức dậy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 床单 (chuáng dān) : ga trải giường
- 临床 (lín chuáng) : lâm sàng