Ý nghĩa và cách phát âm của 主办

主办
Từ giản thể
主辦
Từ truyền thống

主办 nét Việt

zhǔ bàn

  • tổ chức

HSK level


Nhân vật

  • (zhǔ): chúa
  • (bàn): làm