Ý nghĩa và cách phát âm của 主动

主动
Từ giản thể
主動
Từ truyền thống

主动 nét Việt

zhǔ dòng

  • sáng kiến

HSK level


Nhân vật

  • (zhǔ): chúa
  • (dòng): di chuyển