Ý nghĩa và cách phát âm của 主意

主意
Từ giản thể / phồn thể

主意 nét Việt

zhǔ yi

  • ý tưởng

HSK level


Nhân vật

  • (zhǔ): chúa
  • (yì): ý nghĩa

Các câu ví dụ với 主意

  • 你有什么好主意,说来听听。
    Nǐ yǒu shé me hǎo zhǔyì, shuō lái tīng tīng.