Ý nghĩa và cách phát âm của 主观

主观
Từ giản thể
主觀
Từ truyền thống

主观 nét Việt

zhǔ guān

  • chủ quan

HSK level


Nhân vật

  • (zhǔ): chúa
  • (guān): lượt xem