Ý nghĩa và cách phát âm của 观

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

观 nét Việt

guān

  • lượt xem

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 观

  • 我想周末去参观长城。
    Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng.
  • 电视机前的观众朋友们,大家好。
    Diànshì jī qián de guānzhòng péngyǒumen, dàjiā hǎo.
  • 学校组织大家去长城参观。
    Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān.

Các từ chứa观, theo cấp độ HSK