观
觀
观 nét Việt
guān
- lượt xem
guān
- lượt xem
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 观
-
我想周末去参观长城。
Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng. -
电视机前的观众朋友们,大家好。
Diànshì jī qián de guānzhòng péngyǒumen, dàjiā hǎo. -
学校组织大家去长城参观。
Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān.
Các từ chứa观, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 参观 (cān guān) : chuyến thăm
- 观众 (guān zhòng) : khán giả
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 悲观 (bēi guān) : bi quan
- 观察 (guān chá) : được quan sát
- 观点 (guān diǎn) : lượt xem
- 观念 (guān niàn) : ý tưởng
- 客观 (kè guān) : mục tiêu
- 乐观 (lè guān) : lạc quan
- 主观 (zhǔ guān) : chủ quan
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 观光 (guān guāng) : đi tham quan
- 宏观 (hóng guān) : macro
- 可观 (kě guān) : đáng kể
- 美观 (měi guān) : xinh đẹp
- 微观 (wēi guān) : vi mô
- 壮观 (zhuàng guān) : đẹp mắt