Ý nghĩa và cách phát âm của 举世瞩目

举世瞩目
Từ giản thể
舉世矚目
Từ truyền thống

举世瞩目 nét Việt

jǔ shì zhǔ mù

  • thu hút sự chú ý trên toàn thế giới

HSK level


Nhân vật

  • (jǔ): thang máy
  • (shì): thế giới
  • (zhǔ): tập trung vào
  • (mù): mục