Ý nghĩa và cách phát âm của 举办

举办
Từ giản thể
舉辦
Từ truyền thống

举办 nét Việt

jǔ bàn

  • giữ

HSK level


Nhân vật

  • (jǔ): thang máy
  • (bàn): làm

Các câu ví dụ với 举办

  • 这个活动由我们来举办。
    Zhège huódòng yóu wǒmen lái jǔbàn.