Ý nghĩa và cách phát âm của 举动

举动
Từ giản thể
舉動
Từ truyền thống

举动 nét Việt

jǔ dòng

  • di chuyển

HSK level


Nhân vật

  • (jǔ): thang máy
  • (dòng): di chuyển