Ý nghĩa và cách phát âm của 乌黑

乌黑
Từ giản thể
烏黑
Từ truyền thống

乌黑 nét Việt

wū hēi

  • máy bay phản lực đen

HSK level


Nhân vật

  • (wū): wu
  • (hēi): đen