黑
黑 nét Việt
hēi
- đen
hēi
- đen
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 黑
-
我不喜欢黑颜色的衣服。
Wǒ bù xǐhuān hēi yánsè de yīfú. -
我的眼睛是黑色的。
Wǒ de yǎnjīng shì hēisè de. -
你喜欢红颜色还是黑颜色?
Nǐ xǐhuān hóng yánsè háishì hēi yánsè? -
姐姐的头发又黑又长。
Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng. -
天慢慢地黑了。
Tiān màn man de hēile.
Các từ chứa黑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
黑 (hēi): đen
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 黑板 (hēi bǎn) : bảng đen
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 乌黑 (wū hēi) : máy bay phản lực đen