Ý nghĩa và cách phát âm của 黑

Ký tự giản thể / phồn thể

黑 nét Việt

hēi

  • đen

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 黑

  • 我不喜欢黑颜色的衣服。
    Wǒ bù xǐhuān hēi yánsè de yīfú.
  • 我的眼睛是黑色的。
    Wǒ de yǎnjīng shì hēisè de.
  • 你喜欢红颜色还是黑颜色?
    Nǐ xǐhuān hóng yánsè háishì hēi yánsè?
  • 姐姐的头发又黑又长。
    Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng.
  • 天慢慢地黑了。
    Tiān màn man de hēile.

Các từ chứa黑, theo cấp độ HSK