Ý nghĩa và cách phát âm của 乒乓球

乒乓球
Từ giản thể / phồn thể

乒乓球 nét Việt

pīng pāng qiú

  • bóng bàn

HSK level


Nhân vật

  • (pīng): ping
  • (pāng): pong
  • (qiú): trái bóng

Các câu ví dụ với 乒乓球

  • 有谁想参加乒乓球比赛?
    Yǒu shuí xiǎng cānjiā pīngpāng qiú bǐsài?