球
球 nét Việt
qiú
- trái bóng
qiú
- trái bóng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐤 : archaic variant of 求[qiu2];
- 㞗 : (dialect) penis; dick;
- 俅 : ornamental cap;
- 厹 : spear;
- 囚 : prisoner;
- 巯 : hydrosulfuryl;
- 毬 : ball;
- 求 : van xin
- 泅 : to swim;
- 犰 : armadillo;
- 璆 : (gem); to tinkle;
- 絿 : urgent; pressing;
- 虬 : young dragon with horns;
- 蝤 : larva; grub;
- 裘 : fur; fur coat;
- 觩 : bent upwards; taut;
- 訄 : (literary) to coerce sb; to compel sb;
- 赇 : to bribe;
- 逑 : collect; to match;
- 遒 : strong; vigorous; robust; to draw near; to come to an end;
- 酋 : tribal chief;
- 銶 : single-headed pick; stone chisel;
- 頄 : cheekbone;
- 鯄 : Lepidotrigla strauchi;
- 鰽 : herring;
- 鼽 : congested nose;
Các câu ví dụ với 球
-
姐姐喜欢打篮球。
Jiějiě xǐhuān dǎ lánqiú. -
我喜欢的运动是:游泳、踢足球。
Wǒ xǐhuān de yùndòng shì: Yóuyǒng, tī zúqiú. -
我每天下午都去打篮球。
Wǒ měitiān xiàwǔ dōu qù dǎ lánqiú. -
我和同学们在踢足球。
Wǒ hé tóngxuémen zài tī zúqiú. -
弟弟正在打篮球。
Dìdì zhèngzài dǎ lánqiú.
Các từ chứa球, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 打篮球 (dǎ lán qiú) : chơi bóng rổ
- 踢足球 (tī zú qiú) : chơi bóng đá
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 地球 (dì qiú) : trái đất
- 乒乓球 (pīng pāng qiú) : bóng bàn
- 网球 (wǎng qiú) : quần vợt
- 羽毛球 (yǔ máo qiú) : cầu lông
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 球迷 (qiú mí) : quạt